Mô hình ngôn ngữ lớn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Mô hình ngôn ngữ lớn là hệ thống trí tuệ nhân tạo được huấn luyện trên dữ liệu văn bản khổng lồ để học cách hiểu và sinh ngôn ngữ giống con người. Chúng sử dụng kiến trúc Transformer và hàng tỷ tham số để dự đoán từ tiếp theo trong chuỗi, phục vụ nhiều tác vụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên khác nhau.

Mô hình ngôn ngữ lớn là gì?

Mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Model – LLM) là một loại mô hình trí tuệ nhân tạo được huấn luyện trên tập dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên khổng lồ nhằm học và biểu diễn các quy luật thống kê phức tạp của ngôn ngữ. Các mô hình này có khả năng sinh văn bản, hiểu ngữ cảnh, trả lời câu hỏi, viết tóm tắt, dịch ngôn ngữ, và thậm chí tham gia vào các cuộc đối thoại có tính mạch lạc cao.

Đặc trưng chính của LLM là quy mô cực lớn về số lượng tham số, thường từ hàng trăm triệu đến hàng trăm tỷ, cho phép mô hình ghi nhớ và khái quát hóa thông tin từ hàng trăm tỷ token trong quá trình huấn luyện. LLM không chỉ học cách nối các từ lại với nhau một cách có nghĩa, mà còn học các mối liên hệ ngữ nghĩa, cấu trúc câu, văn phong và thông tin thế giới một cách gián tiếp từ dữ liệu.

Các hệ thống như GPT (OpenAI), Claude (Anthropic), Gemini (Google DeepMind), LLaMA (Meta) là những ví dụ điển hình cho LLM hiện đại. Những mô hình này đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bao gồm trợ lý ảo, giáo dục, lập trình tự động, chăm sóc khách hàng, và nghiên cứu khoa học.

Nguyên lý hoạt động của LLM

LLM hoạt động dựa trên cơ chế học sâu (deep learning), cụ thể là kiến trúc Transformer, được giới thiệu lần đầu vào năm 2017 trong nghiên cứu “Attention is All You Need” (Vaswani et al.). Cốt lõi của phương pháp này là cơ chế attention, cho phép mô hình tập trung vào các phần có liên quan trong chuỗi dữ liệu đầu vào để đưa ra dự đoán chính xác.

Trong quá trình huấn luyện, LLM được tối ưu hóa để dự đoán xác suất của từ tiếp theo trong một chuỗi văn bản, dựa trên các từ trước đó. Quá trình này gọi là mô hình hóa ngôn ngữ có điều kiện:

P(w1,w2,...,wn)=t=1nP(wtw1,...,wt1) P(w_1, w_2, ..., w_n) = \prod_{t=1}^{n} P(w_t \mid w_1, ..., w_{t-1})

Mỗi từ đầu vào được ánh xạ thành vector nhúng (embedding), sau đó đi qua nhiều lớp Transformer, nơi các cơ chế attention và feedforward layer xử lý và trích xuất đặc trưng. Kết quả cuối cùng là một vector xác suất trên toàn bộ từ vựng, từ đó mô hình sinh ra từ tiếp theo.

LLM có thể được huấn luyện theo hai giai đoạn chính:

  1. Pretraining: Huấn luyện trên tập dữ liệu lớn và đa dạng để học ngôn ngữ tổng quát.
  2. Fine-tuning hoặc Instruction Tuning: Tinh chỉnh trên tập dữ liệu chuyên biệt hoặc có hướng dẫn cụ thể để tăng khả năng xử lý các tác vụ thực tế.

Dữ liệu huấn luyện và quy mô

Các LLM được huấn luyện trên tập dữ liệu ngôn ngữ khổng lồ, bao gồm văn bản từ sách, báo, trang web, diễn đàn, tài liệu học thuật và mã nguồn. Độ đa dạng của dữ liệu giúp mô hình học được cách sử dụng ngôn ngữ trong nhiều ngữ cảnh và lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ, GPT-3 sử dụng khoảng 570 tỷ token từ các nguồn như Common Crawl, WebText2, Wikipedia (chỉ để tham khảo trong huấn luyện, không dùng làm nguồn bài viết), và các tập sách điện tử. GPT-4 vượt xa hơn về quy mô dữ liệu và số lượng tham số, mặc dù chi tiết chưa được công khai đầy đủ.

Mô hình Số tham số (ước tính) Số token huấn luyện
GPT-3 175 tỷ 570 tỷ
GPT-4 >500 tỷ (đa mô hình) Không công khai
LLaMA 2 7B – 65B 2 nghìn tỷ
Claude 2 Không công khai Tập dữ liệu huấn luyện riêng

Việc huấn luyện một LLM yêu cầu hạ tầng tính toán rất lớn, thường gồm hàng nghìn GPU A100 hoặc H100 hoạt động song song trong nhiều tuần. Chi phí huấn luyện có thể lên tới hàng chục triệu USD. Ngoài ra, dữ liệu cần được lọc, chuẩn hóa và xử lý để đảm bảo tính đa dạng, không thiên vị và hợp pháp.

Các kiến trúc phổ biến

Transformer là kiến trúc nền tảng của hầu hết các LLM hiện nay. Tuy nhiên, nhiều biến thể đã được phát triển để tối ưu hóa hiệu suất, khả năng học sâu và tốc độ xử lý. Mỗi kiến trúc có định hướng khác nhau về cách biểu diễn và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

  • GPT: Mô hình sinh văn bản tự hồi quy (autoregressive), chỉ sử dụng decoder stack của Transformer.
  • BERT: Mô hình mã hóa hai chiều, học ngữ cảnh từ cả trước và sau của từ bị che (masked token).
  • T5: Chuyển tất cả tác vụ NLP thành dạng đầu vào - đầu ra (text-to-text), giúp linh hoạt trong ứng dụng.
  • LLaMA: Mô hình hiệu quả cao được Meta phát triển, tập trung vào khả năng mở rộng và sử dụng trong môi trường học thuật.
  • Phi và Mistral: Các mô hình nhẹ nhưng hiệu quả, tối ưu cho thiết bị có giới hạn tài nguyên.

Bảng dưới đây so sánh một số kiến trúc tiêu biểu:

Kiến trúc Hướng xử lý Mục tiêu chính
GPT Chiều tiến (left-to-right) Sinh văn bản
BERT Hai chiều Phân loại, hiểu ngữ nghĩa
T5 Encoder-Decoder Chuyển đổi văn bản tổng quát
LLaMA Chiều tiến Mô hình mã nguồn mở, hiệu quả

Nhờ sự tiến bộ về kiến trúc và tối ưu thuật toán, các LLM ngày nay không chỉ mạnh hơn mà còn linh hoạt và dễ ứng dụng hơn bao giờ hết trong thực tiễn công nghệ và nghiên cứu.

Ứng dụng của mô hình ngôn ngữ lớn

Mô hình ngôn ngữ lớn đang được triển khai rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, học thuật và đời sống thường nhật nhờ khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên có độ chính xác cao và phạm vi ứng dụng đa dạng. LLM không chỉ đơn thuần sinh văn bản, mà còn có thể hiểu ngữ cảnh, suy luận cơ bản, và tương tác với người dùng như một thực thể trí tuệ.

Các ứng dụng tiêu biểu của LLM bao gồm:

  • Trợ lý ảo và chatbot: Hỗ trợ khách hàng, trả lời câu hỏi, điều phối tác vụ văn phòng.
  • Dịch máy và hiệu đính ngôn ngữ: Chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên giữa các ngôn ngữ khác nhau với độ chính xác ngày càng cao.
  • Viết và tổng hợp nội dung: Tạo báo cáo, viết email, tóm tắt tài liệu, tạo nội dung sáng tạo như thơ, truyện, kịch bản.
  • Phân tích dữ liệu và tìm kiếm thông minh: Xử lý truy vấn tự nhiên, phân tích văn bản lớn, phát hiện thông tin quan trọng trong tài liệu.
  • Lập trình tự động: Sinh mã, sửa lỗi, giải thích đoạn code – tiêu biểu là các mô hình như Codex hay CodeLlama.

Theo báo cáo kỹ thuật GPT-4 từ OpenAI, mô hình có thể đạt kết quả xuất sắc trong nhiều bài kiểm tra chuẩn hóa như SAT, LSAT, USMLE, cho thấy tiềm năng áp dụng trong giáo dục và chuyên môn sâu.

Giới hạn và thách thức

Mặc dù đạt nhiều thành tựu đáng kể, LLM vẫn tồn tại nhiều giới hạn cần được nhận diện rõ ràng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi ứng dụng. Một trong những thách thức lớn nhất là hiện tượng sinh nội dung sai lệch (“hallucination”), khi mô hình tạo ra thông tin không đúng thực tế nhưng trình bày rất thuyết phục.

Các giới hạn chính của LLM hiện nay gồm:

  • Không có kiến thức thời gian thực: LLM chỉ phản ánh dữ liệu huấn luyện, không truy cập internet trực tiếp (trừ khi tích hợp hệ thống truy vấn).
  • Thiếu khả năng suy luận phức tạp: Mặc dù có thể bắt chước suy luận logic đơn giản, LLM không thực sự “hiểu” như con người.
  • Thiên vị dữ liệu: Các định kiến xã hội, chính trị, giới tính có thể tồn tại trong đầu ra do dữ liệu huấn luyện không cân bằng.
  • Chi phí và tác động môi trường: Việc huấn luyện mô hình cực lớn tiêu tốn nhiều năng lượng, góp phần vào phát thải carbon.

Để kiểm soát các rủi ro này, cần có hệ thống giám sát, đánh giá đầu ra và cơ chế phản hồi nhằm điều chỉnh hành vi mô hình. Các mô hình như Claude (Anthropic) và Gemini (Google) đã tích hợp thêm các lớp đánh giá nội bộ để tăng cường độ an toàn và kiểm soát.

Đánh giá và kiểm thử LLM

Đánh giá hiệu suất của mô hình ngôn ngữ lớn cần nhiều tiêu chí đa chiều: độ chính xác, tính mạch lạc, khả năng giải thích, tính nhất quán và độ an toàn. Việc kiểm thử không chỉ dựa vào điểm số benchmark mà còn thông qua các đánh giá con người và thử nghiệm thực tế.

Một số bộ đánh giá phổ biến hiện nay gồm:

Tên bộ kiểm thử Mục tiêu Tổ chức phát triển
MMLU Hiểu biết đa ngành và phân tích logic OpenAI
TruthfulQA Đo lường mức độ nói đúng sự thật Stanford CRFM
GSM8K Giải toán tiểu học nâng cao Google Research
BIG-Bench Đánh giá rộng trên nhiều nhiệm vụ khác nhau Google DeepMind

Kết quả từ các bộ kiểm thử giúp so sánh năng lực giữa các mô hình khác nhau và nhận diện điểm mạnh - điểm yếu cần cải tiến trong huấn luyện hoặc thiết kế kiến trúc.

Khả năng điều chỉnh và tinh chỉnh mô hình

LLM có thể được tùy chỉnh để phục vụ các mục tiêu cụ thể trong từng lĩnh vực. Các phương pháp điều chỉnh mô hình bao gồm tinh chỉnh (fine-tuning), huấn luyện có hướng dẫn (instruction tuning), hoặc sử dụng prompt một cách thông minh (prompt engineering).

Một số kỹ thuật phổ biến:

  • Fine-tuning: Huấn luyện thêm trên tập dữ liệu chuyên biệt, ví dụ y học, pháp lý.
  • RLHF (Reinforcement Learning from Human Feedback): Dùng phản hồi của con người để điều chỉnh hành vi sinh văn bản.
  • LoRA (Low-Rank Adaptation): Phương pháp tinh chỉnh nhẹ, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên.

Việc tinh chỉnh giúp tăng độ chính xác trong các nhiệm vụ đặc thù và giảm rủi ro từ đầu ra không kiểm soát. Các tổ chức như Hugging Face hỗ trợ hệ sinh thái tinh chỉnh LLM nguồn mở qua nền tảng Transformers và datasets.

Ảnh hưởng xã hội và đạo đức

LLM có tiềm năng thay đổi cách con người tương tác với công nghệ, nhưng cũng đi kèm nhiều vấn đề đạo đức. Việc sử dụng LLM vào mục đích phát tán thông tin sai lệch, lừa đảo, thao túng dư luận hoặc thay thế lao động trí thức đặt ra thách thức xã hội lớn.

Các vấn đề nổi bật:

  • Vi phạm quyền riêng tư do mô hình học từ dữ liệu nhạy cảm
  • Tăng khoảng cách kỹ thuật số giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển
  • Nguy cơ tạo nội dung giả mạo, ảnh hưởng đến nhận thức cộng đồng

Để quản lý, nhiều tổ chức đang xây dựng hướng dẫn đạo đức cho phát triển AI như Partnership on AI, AI Ethics Initiative và các cơ quan chính phủ tại EU, Mỹ, Nhật.

Tài liệu tham khảo

  1. Attention is All You Need - Vaswani et al., 2017
  2. OpenAI - GPT-4 Technical Report
  3. Google DeepMind - Gemini AI
  4. Anthropic - Introducing Claude
  5. Meta AI - LLaMA Model Overview
  6. Hugging Face - Transformers Documentation
  7. Stanford CRFM - TruthfulQA
  8. Partnership on AI
  9. AI Ethics Initiative

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình ngôn ngữ lớn:

ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TRONG XÂY DỰNG PHẦN MỀM TẠO QUIZ TỰ ĐỘNG HỖ TRỢ GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP
Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Hải Phòng: Giáo dục - Xã hội - Nhân văn - Số 70 - Trang 59 - 2025
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI), việc ứng dụng AI vào lĩnh vực giáo dục ngày càng trở nên quan trọng. Bài báo này trình bày nghiên cứu và xây dựng một phần mềm tạo quiz tự động, dựa trên các mô hình ngôn ngữ lớn (GPT-3.5 và GPT-4), nhằm hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình giảng dạy và học tập. Phần mềm có khả năng tự động sinh câ...... hiện toàn bộ
#Trí tuệ nhân tạo #giáo dục #phần mềm tạo quiz #mô hình ngôn ngữ lớn #giảng dạy và học tập.
PHÁT TRIỂN TRỢ LÝ ẢO THÔNG MINH BẰNG MÔ HÌNH NGÔN NGỮ LỚN HỖ TRỢ GIẢNG DẠY
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 6-16 - 2024
Bài báo này trình bày về việc phát triển một Trợ lý Ảo Thông minh cho lĩnh vực giáo dục. Trợ lý ảo này được phát triển dựa trên các kỹ thuật AI tiên tiến nhất hiện nay bao gồm các Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLMs), Đồ thị Tri thức (Knowledge Graph) và các kỹ thuật RAG (Retrieval Augmented Generation).  Trước tiên, chúng tôi thảo luận việc xây dựng KG từ dữ liệu học vụ thực tế từ nhiều nguồn của Trư...... hiện toàn bộ
#Trợ lý ảo giáo dục #Mô hình ngôn ngữ lớn #Đồ thị Tri thức
ESGify: Phân loại tự động các rủi ro về Môi trường, Xã hội và Quản trị Công ty Dịch bởi AI
Doklady Mathematics - - 2024
Sự nhận thức ngày càng tăng về các yếu tố về Môi trường, Xã hội và Quản trị Công ty (ESG) trong quy trình ra quyết định tài chính đã thúc đẩy nhu cầu về các công cụ đánh giá rủi ro ESG hiệu quả và toàn diện. Trong nghiên cứu này, chúng tôi giới thiệu một mô hình Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) mã nguồn mở mang tên “ESGify”, dựa trên kiến trúc MPNet-base và nhằm phân loại văn bản trong khuôn khổ các ...... hiện toàn bộ
#ESG #Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên #Phân loại rủi ro #Mô hình Ngôn ngữ Lớn #Tính bền vững
Bộ dữ liệu nhúng mô hình ngôn ngữ lớn đã nén cho các mô tả ICD-10-CM Dịch bởi AI
BMC Bioinformatics - Tập 24 - Trang 1-13 - 2023
Bài báo này trình bày những bộ dữ liệu mới cung cấp các đại diện số cho các mã ICD-10-CM bằng cách tạo ra các nhúng mô tả sử dụng mô hình ngôn ngữ lớn, sau đó thực hiện giảm chiều thông qua autoencoder. Các nhúng này phục vụ như là các đặc trưng đầu vào thông tin cho các mô hình học máy bằng cách nắm bắt mối quan hệ giữa các danh mục và bảo tồn thông tin ngữ cảnh vốn có. Mô hình tạo ra dữ liệu đã ...... hiện toàn bộ
#ICD-10-CM #đại diện số #nhúng mô hình ngôn ngữ lớn #giảm chiều #học máy #tin học y sinh
Ảnh hưởng của các mô hình ngôn ngữ lớn đến thế giới lao động hiện đại Dịch bởi AI
Informatik-Spektrum - Tập 46 - Trang 185-188 - 2023
Bài báo cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ hội và rủi ro cho thị trường lao động thông qua các mô hình ngôn ngữ lớn, vì những mô hình như ChatGPT sẽ thay đổi hình ảnh nghề nghiệp của nhiều công việc nhận thức. Đặc biệt, các nhiệm vụ thường nhật như soạn thảo văn bản hoặc phân tích dữ liệu có thể được đảm nhiệm. Ví dụ là việc tự động tạo hợp đồng trong lĩnh vực pháp lý hoặc báo cáo trong báo chí. Ng...... hiện toàn bộ
#Mô hình ngôn ngữ lớn #Trí tuệ nhân tạo #Thị trường lao động #Rủi ro công việc #Công nghệ mới
TÍCH HỢP YẾU TỐ CẢM XÚC VÀO NGỮ CẢNH TRONG HỆ THỐNG HỘI THOẠI ĐA PHƯƠNG THỨC
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 20 Số 1 - Trang 153 - 2023
Hệ thống hội thoại thuần văn bản sử dụng hướng tiếp cận seq2seq đã xuất hiện nhiều trong các công trình nghiên cứu những năm qua. Tuy nhiên, ngoài việc hội thoại hoàn toàn bằng văn bản thì hình ảnh và cảm xúc cũng là những yếu tố quan trọng. Năm 2021, Zheng và các cộng sự (Zheng et al., 2021) đã đưa ra mô hình cơ sở MOD, mô hình có thể đối thoại bằng văn bản, hình ảnh và có thể phân loại cảm ...... hiện toàn bộ
#hệ thống hội thoại đa phương thức #học đa tác vụ #mô hình ngôn ngữ lớn #ràng buộc ngữ cảnh #yếu tố cảm xúc
Chatbot hiệu quả cho tư vấn tuyển sinh đại học sử dụng mô hình ngôn ngữ lớn
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 80-85 - 2025
Bài báo tập trung vào việc xây dựng chatbot tư vấn tuyển sinh thông minh dựa trên Mô hình Ngôn ngữ Lớn, nhằm nâng cao khả năng cung cấp thông tin và ngữ cảnh cho thí sinh. Hệ thống được xây dựng theo hướng tạo sinh tăng cường kết hợp giữa truy xuất ngữ nghĩa và tìm kiếm theo độ tương đồng véc-tơ. Nghiên cứu đã khai thác dữ liệu tư vấn tuyển sinh thực tế từ Trường Đại học Đông Á, bao gồm bộ câu hỏi...... hiện toàn bộ
#Mô hình ngôn ngữ lớn #AI trong giáo dục #Xử lý ngôn ngữ tự nhiên #Tư vấn tuyển sinh #hỏi - đáp
Mang kiến thức pháp lý đến với công chúng bằng cách xây dựng ngân hàng câu hỏi pháp lý sử dụng mô hình ngôn ngữ đã được đào tạo quy mô lớn Dịch bởi AI
Artificial Intelligence and Law - - Trang 1-37 - 2023
Việc tiếp cận thông tin pháp lý là rất quan trọng để tiếp cận công lý. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận không chỉ liên quan đến việc cung cấp tài liệu pháp lý cho công chúng, mà còn là việc làm cho thông tin pháp lý trở nên dễ hiểu đối với họ. Một vấn đề nan giải trong việc mang thông tin pháp lý đến với công chúng là làm thế nào để chuyển đổi các tài liệu pháp luật chính thức như luật pháp và phán qu...... hiện toàn bộ
Phát triển trợ lý ảo học tập tích hợp LLM hỗ trợ học môn Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
Tạp Chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 183-194 - 2025
Trợ lý ảo học tập là một trong những ứng dụng tiềm năng của trí tuệ nhân tạo trong giáo dục đại học, đặc biệt khi kết hợp với các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM). Bài báo này trình bày một cách tiếp cận phát triển hệ thống trợ lý ảo hỗ trợ học tập cho môn học Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật (CTDL&GT) - một trong những học phần nền tảng và bắt buộc trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin...... hiện toàn bộ
#cá nhân hóa học tập #cấu trúc dữ liệu và giải thuật #kỹ thuật RAG #mô hình ngôn ngữ lớn #trợ lý ảo học tập
Tổng số: 9   
  • 1